Đọc nhanh: 气动葫芦 (khí động hồ lô). Ý nghĩa là: ròng rọc vận thăng khí nén.
气动葫芦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ròng rọc vận thăng khí nén
pneumatic hoist pulley
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气动葫芦
- 他 动不动 就 耍脾气
- Anh ấy hơi tí là dỗi.
- 因为 天气 不好 , 今天 的 登山 活动 故此 作罢
- vì thời tiết không tốt, cho nên buổi leo núi hôm nay bị huỷ bỏ.
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 两串 儿 糖葫芦
- Hai xâu kẹo hồ lô.
- 依样画葫芦
- rập khuôn máy móc
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 他 的 举动 很大 气
- Hành động của anh ấy rất hào phóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
气›
芦›
葫›