Đọc nhanh: 气雾免疫 (khí vụ miễn dịch). Ý nghĩa là: tiêm chủng khí dung.
气雾免疫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêm chủng khí dung
aerosol immunization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气雾免疫
- 他 的 免疫力 很强
- Sức đề kháng của anh ấy rất tốt.
- 社区 免费 发放 防疫 物资
- Cộng đồng phát miễn phí tài liệu phòng chống dịch bệnh.
- 晒太阳 可以 提高 免疫力
- Tắm nắng có thể nâng cao hệ miễn dịch.
- 我 异常 坚强 的 免疫系统
- Hệ thống miễn dịch cực kỳ mạnh mẽ của tôi
- 你 是 想要 破坏 我 的 免疫系统 吗
- Bạn đang cố gắng làm suy yếu hệ thống miễn dịch của tôi?
- 有 一些 机会 可以 加速 儿童 普遍 接受 免疫 接种
- Có một số cơ hội để đẩy nhanh quá trình tiêm chủng phổ cập cho trẻ em.
- 山林 烟熅 雾气 浓
- Núi rừng mù mịt sương dày đặc.
- 今天天气 不好 , 雾 很浓
- Hôm nay thời tiết không đẹp, sương mù dày đặc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
气›
疫›
雾›