Đọc nhanh: 水葫芦 (thuỷ hồ lô). Ý nghĩa là: lan dạ hương.
水葫芦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lan dạ hương
凤眼莲的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水葫芦
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 葫芦套
- Hồ Lô Sáo
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 葫芦 可以 做成 水壶 使用
- Quả bầu có thể làm thành bình nước để dùng.
- 这串 糖葫芦 非常 好吃
- Xiên kẹo hồ lô này rất ngon.
- 葫芦 的 茎 蔓延 得 非常 长
- Thân của cây bầu mọc dài ra rất nhiều.
- 我 在 庙会 上 买 了 糖葫芦
- Tôi mua kẹo hồ lô ở hội chùa.
- 这 几句 没头没脑 的话 真是 个 闷葫芦
- mấy lời không đầu không đuôi này thật là làm bực mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
芦›
葫›