Đọc nhanh: 气动管道传送器 (khí động quản đạo truyền tống khí). Ý nghĩa là: Thiết bị vận chuyển bằng đường ống vận hành bằng khí nén.
气动管道传送器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị vận chuyển bằng đường ống vận hành bằng khí nén
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气动管道传送器
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 煤气管道 开关
- van ống dẫn khí.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 耳膜 的 振动 帮助 声音 传送 到 大脑
- Sự rung động của màng nhĩ giúp truyền âm thanh đến não.
- 是 个 运动 传感器
- Đó là một cảm biến chuyển động.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
动›
器›
气›
管›
送›
道›