气动关门器 qìdòng guānmén qì
volume volume

Từ hán việt: 【khí động quan môn khí】

Đọc nhanh: 气动关门器 (khí động quan môn khí). Ý nghĩa là: Thiết bị đóng cửa; dùng khí nén.

Ý Nghĩa của "气动关门器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气动关门器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thiết bị đóng cửa; dùng khí nén

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气动关门器

  • volume volume

    - 门窗 ménchuāng 全关 quánguān zhe zhēn 憋气 biēqì

    - cửa nẻo đóng hết trơn, ngộp quá

  • volume volume

    - 门窗 ménchuāng guān zhe 房子 fángzi 不透气 bùtòuqì

    - cửa sổ đóng lại rồi, trong phòng không thoáng khí.

  • volume volume

    - 这台泵 zhètáibèng 通过 tōngguò 这个 zhègè 阀门 fámén 容器 róngqì zhōng de 空气 kōngqì 抽出 chōuchū

    - Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.

  • volume volume

    - 门口 ménkǒu de 运动 yùndòng 检测器 jiǎncèqì

    - Máy dò chuyển động ở cửa

  • volume volume

    - 他们 tāmen 关门 guānmén 讨论 tǎolùn tīng 外界 wàijiè 意见 yìjiàn

    - Họ thảo luận khép kín, không nghe ý kiến từ bên ngoài.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 灭火器 mièhuǒqì de 开关 kāiguān néng 自动 zìdòng 开启 kāiqǐ

    - Công tắc của bình chữa cháy này có thể tự động tắt mở.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 关门 guānmén 工作 gōngzuò

    - Anh ấy thích làm việc khép kín.

  • - qǐng 关上门 guānshàngmén 不要 búyào ràng 冷气 lěngqì 跑掉 pǎodiào

    - Hãy đóng cửa lại, đừng để máy lạnh thoát hơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao