Đọc nhanh: 气锤 (khí chuỳ). Ý nghĩa là: búa hơi.
气锤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. búa hơi
用压缩空气带动锤头的锻锤见〖空气锤〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气锤
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一把 小锤放 桌上
- Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
锤›