Đọc nhanh: 气候暖化 (khí hậu noãn hoá). Ý nghĩa là: khí hậu ấm lên.
气候暖化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khí hậu ấm lên
climate warming
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气候暖化
- 厦门 气候 温暖 宜人
- Khí hậu của Hạ Môn ấm áp và dễ chịu.
- 气候变化 问题 日益加剧
- Vấn đề biến đổi khí hậu ngày càng trở nên nghiêm trọng.
- 气候变化 自古以来 被 看成 天灾
- Biến đổi khí hậu từ lâu đã được coi là một thảm họa tự nhiên.
- 这里 气候 变化无常
- ở đây khí hậu thay đổi thất thường.
- 这 几天 的 气候 变化很大
- Khí hậu mấy ngày nay thay đổi rất lớn.
- 气候变化 正在 走向 极端
- Biến đổi khí hậu đang tiến đến cực đoan.
- 这个 地区 的 气候 很 温暖
- Khí hậu của khu vực này rất ấm áp.
- 全球 气候 急剧 变化 , 带来 灾害
- Khí hậu toàn cầu thay đổi nhanh chóng, gây ra thiên tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
化›
暖›
气›