Đọc nhanh: 气体离心 (khí thể ly tâm). Ý nghĩa là: máy ly tâm khí.
气体离心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ly tâm khí
gas centrifuge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气体离心
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 伤心欲绝 地 离开 了
- đau lòng tuyệt vọng mà rời đi rồi.
- 他 的 心气 窄 , 说 不通
- bụng dạ nó rất hẹp hòi, nói không được đâu.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 他 住 进 了 市中心 的 五星级 饭店 , 享受 了 一流 的 住宿 体验
- Anh ấy đã ở tại khách sạn năm sao ở trung tâm thành phố và tận hưởng trải nghiệm lưu trú tuyệt vời.
- 别 再 生气 了 , 开心 点 吧
- Đừng giận nữa, vui lên chút đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
⺗›
心›
气›
离›