Đọc nhanh: 惰性气体 (noạ tính khí thể). Ý nghĩa là: khí trơ; nguyên tố khí trơ.
惰性气体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khí trơ; nguyên tố khí trơ
指氦、氖、氩、氪、氙、氡六个元素它们化学性质极不活泼,一般不易跟其他元素化合也叫稀有气体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惰性气体
- 他 是 个 急性子 , 总 要 一口气 把 话 说完
- anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 天气 的 变化 打乱 了 我们 体育比赛 的 时间表
- Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 性别 优势 在 体育 中 显现
- Ưu thế giới tính thể hiện rõ trong thể thao.
- 寒气 侵体 令 她 颤抖
- Khí lạnh xâm nhập cơ thể khiến cô ấy run rẩy.
- 同性恋 群体 也 应 被 尊重
- Cộng đồng người đồng tính cũng phải được tôn trọng.
- 习性 有些 惰
- Thói quen hơi khó thay đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
性›
惰›
气›