Đọc nhanh: 汉字字体 (hán tự tự thể). Ý nghĩa là: phong cách thư pháp của ký tự Trung Quốc, nét chữ, kiểu chữ.
汉字字体 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phong cách thư pháp của ký tự Trung Quốc
calligraphic style of Chinese characters
✪ 2. nét chữ
font
✪ 3. kiểu chữ
typeface
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉字字体
- 口 是 很多 汉字 的 常见 部件
- "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.
- 他 的 名字 是 安迪 汉密尔顿
- Tên anh ấy là Andy Hamilton.
- 在 汉字 字典 中 查找 不 认识 的 汉字
- Tra từ tiếng Hán không biết trong từ điển Hán tự.
- 他 的 字 宗法 柳体
- chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 不但 他会 写 汉字 , 我 也 会
- Không chỉ anh ấy biết viết chữ Hán, mà tôi cũng biết.
- 篆书 又 分为 大篆 和 小篆 , 是 汉字 书体 发 的 主要 阶段
- Chữ triện được chia thành chữ triện lớn và chữ triện nhỏ, đây là giai đoạn chính của sự phát triển phong cách thư pháp Trung Quốc.
- 这节 课 讲 的 是 一种 古代 的 汉字 字体 , 叫做 小篆
- Bài học này nói về một kiểu chữ Trung Quốc cổ có tên là "tiểu triện".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
字›
汉›