气体 qìtǐ
volume volume

Từ hán việt: 【khí thể】

Đọc nhanh: 气体 (khí thể). Ý nghĩa là: thể khí; thể hơi; chất khí. Ví dụ : - 空气是一种气体。 Không khí là một chất khí.. - 气体在高温下膨胀。 Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.

Ý Nghĩa của "气体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 5-6

气体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thể khí; thể hơi; chất khí

没有一定形状也没有一定体积,可以流动的物体空气、氧气、沼气等都是气体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 空气 kōngqì shì 一种 yīzhǒng 气体 qìtǐ

    - Không khí là một chất khí.

  • volume volume

    - 气体 qìtǐ zài 高温 gāowēn xià 膨胀 péngzhàng

    - Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气体

  • volume volume

    - ān shì 一种 yīzhǒng 气体 qìtǐ

    - Ammoniac là một loại khí.

  • volume volume

    - 气体 qìtǐ cóng 罐子 guànzi 跑掉 pǎodiào le

    - Khí thoát ra từ bình chứa.

  • volume volume

    - 气体 qìtǐ 流量 liúliàng 计量 jìliàng 器具 qìjù 检定 jiǎndìng 系统 xìtǒng

    - Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí

  • volume volume

    - 天气 tiānqì de 变化 biànhuà 打乱 dǎluàn le 我们 wǒmen 体育比赛 tǐyùbǐsài de 时间表 shíjiānbiǎo

    - Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng 排放 páifàng 有害 yǒuhài 气体 qìtǐ

    - Nhà máy thải khí độc hại.

  • volume volume

    - 寒气 hánqì 侵体 qīntǐ lìng 颤抖 chàndǒu

    - Khí lạnh xâm nhập cơ thể khiến cô ấy run rẩy.

  • volume volume

    - dàn shì 重要 zhòngyào de 气体 qìtǐ

    - Ni-tơ là khí quan trọng.

  • volume volume

    - shì 一种 yīzhǒng 气体 qìtǐ

    - Gas là một loại khí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao