Đọc nhanh: 气体 (khí thể). Ý nghĩa là: thể khí; thể hơi; chất khí. Ví dụ : - 空气是一种气体。 Không khí là một chất khí.. - 气体在高温下膨胀。 Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
气体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thể khí; thể hơi; chất khí
没有一定形状也没有一定体积,可以流动的物体空气、氧气、沼气等都是气体
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 气体 在 高温 下 膨胀
- Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气体
- 氨 是 一种 气体
- Ammoniac là một loại khí.
- 气体 从 罐子 里 跑掉 了
- Khí thoát ra từ bình chứa.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 天气 的 变化 打乱 了 我们 体育比赛 的 时间表
- Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.
- 工厂 排放 有害 气体
- Nhà máy thải khí độc hại.
- 寒气 侵体 令 她 颤抖
- Khí lạnh xâm nhập cơ thể khiến cô ấy run rẩy.
- 氮 是 重要 的 气体
- Ni-tơ là khí quan trọng.
- 羲 是 一种 气体
- Gas là một loại khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
气›