民歌手 mín gēshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【dân ca thủ】

Đọc nhanh: 民歌手 (dân ca thủ). Ý nghĩa là: ca sĩ dân gian.

Ý Nghĩa của "民歌手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

民歌手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ca sĩ dân gian

folk singer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民歌手

  • volume volume

    - xiǎo míng 一边 yībiān 兴高采烈 xìnggāocǎiliè de chàng zhe 儿歌 érgē 一边 yībiān 拨弄 bōnòng zhe 手中 shǒuzhōng 爱不释手 àibùshìshǒu de zhú 蜻蜓 qīngtíng

    - Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chàng 传统 chuántǒng de 民歌 míngē

    - Anh ấy thích hát nhạc dân ca truyền thống.

  • volume volume

    - 充其量 chōngqíliàng shì 二流 èrliú 歌手 gēshǒu

    - Cô ấy chỉ là một ca sĩ hạng hai tầm thường.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 出名 chūmíng de 歌手 gēshǒu

    - Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.

  • volume volume

    - 唱歌 chànggē 真不错 zhēnbùcuò 每次 měicì 联欢 liánhuān zǒng yào 露一手 lòuyīshǒu

    - anh ấy hát rất hay, mỗi lần liên hoan đều thể hiện năng khiếu riêng của mình.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan tīng 民歌 míngē

    - Anh ấy thích nghe những bài hát dân ca.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 著名 zhùmíng de 歌手 gēshǒu

    - Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.

  • volume volume

    - hěn 幸运 xìngyùn néng zuì 喜欢 xǐhuan de 歌手 gēshǒu 合影 héyǐng

    - Cô may mắn được chụp ảnh cùng ca sĩ yêu thích của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+6B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+1 nét)
    • Pinyin: Mián , Mín
    • Âm hán việt: Dân , Miên
    • Nét bút:フ一フ一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RVP (口女心)
    • Bảng mã:U+6C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao