Đọc nhanh: 民间舞 (dân gian vũ). Ý nghĩa là: múa dân gian.
民间舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. múa dân gian
folk dance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民间舞
- 民间文学
- văn học dân gian.
- 抖 空竹 空竹 是 北京 的 民间 玩具 之一
- Chơi cù là một trong những món đồ chơi dân gian tại Bắc Kinh
- 优美 的 民间艺术
- nghệ thuật dân gian hay.
- 据说 那个 国家 有 很多 民间组织
- người ta nói rằng có rất nhiều tổ chức dân sự ở đất nước đó.
- 他采 了 不少 民间故事
- Anh ấy thu thập không ít chuyện dân gian.
- 农民 们 都 在 田间 劳作
- nông dân đều làm việc ngoài đồng ruộng.
- 他 每天 都 会花 时间 练习 跳舞
- Anh ấy dành thời gian tập nhảy mỗi ngày.
- 我国 许多 地方 戏曲 都 是 由 民间艺人 世代 口授 而 保存 下来 的
- các bài hát ở nhiều nơi trong đất nước ta đều do các nghệ sĩ dân gian truyền miệng từ đời này sang đời khác mà bảo tồn được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
民›
舞›
间›