Đọc nhanh: 民法典 (dân pháp điển). Ý nghĩa là: mã dân sự.
民法典 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã dân sự
civil code
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民法典
- 人民 要 守法
- Người dân cần phải tuân thủ pháp luật.
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 渔民 用 传统 方法 捕鱼
- Ngư dân dùng cách đánh cá truyền thống.
- 政府 想方设法 减轻 农民 的 负担
- Chính phủ đang tìm mọi cách để giảm bớt gánh nặng cho nông dân.
- 最高人民法院
- toà án nhân dân tối cao.
- 四合院 是 汉族 民居 形式 的 典型 , 其 历史 已有 三千多年
- Tứ hợp viện là hình thức cư trú điển hình của người Hán, có lịch sử hơn 3.000 năm.
- 我 只是 希望 法典 的 所有者 能 让 我们
- Tôi hy vọng rằng chủ sở hữu sẽ cho chúng tôi
- 你 就 认为 我要 对 非法 移民 更 有 同情心
- Tôi có thiện cảm hơn với một người nhập cư bất hợp pháp vào đây không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
民›
法›