民法典 mínfǎ diǎn
volume volume

Từ hán việt: 【dân pháp điển】

Đọc nhanh: 民法典 (dân pháp điển). Ý nghĩa là: mã dân sự.

Ý Nghĩa của "民法典" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

民法典 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mã dân sự

civil code

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民法典

  • volume volume

    - 人民 rénmín yào 守法 shǒufǎ

    - Người dân cần phải tuân thủ pháp luật.

  • volume volume

    - 中级 zhōngjí 人民法院 rénmínfǎyuàn

    - toà án nhân dân trung cấp

  • volume volume

    - 渔民 yúmín yòng 传统 chuántǒng 方法 fāngfǎ 捕鱼 bǔyú

    - Ngư dân dùng cách đánh cá truyền thống.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 想方设法 xiǎngfāngshèfǎ 减轻 jiǎnqīng 农民 nóngmín de 负担 fùdān

    - Chính phủ đang tìm mọi cách để giảm bớt gánh nặng cho nông dân.

  • volume volume

    - 最高人民法院 zuìgāorénmínfǎyuàn

    - toà án nhân dân tối cao.

  • volume volume

    - 四合院 sìhéyuàn shì 汉族 hànzú 民居 mínjū 形式 xíngshì de 典型 diǎnxíng 历史 lìshǐ 已有 yǐyǒu 三千多年 sānqiānduōnián

    - Tứ hợp viện là hình thức cư trú điển hình của người Hán, có lịch sử hơn 3.000 năm.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 希望 xīwàng 法典 fǎdiǎn de 所有者 suǒyǒuzhě néng ràng 我们 wǒmen

    - Tôi hy vọng rằng chủ sở hữu sẽ cho chúng tôi

  • volume volume

    - jiù 认为 rènwéi 我要 wǒyào duì 非法 fēifǎ 移民 yímín gèng yǒu 同情心 tóngqíngxīn

    - Tôi có thiện cảm hơn với một người nhập cư bất hợp pháp vào đây không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điển
    • Nét bút:丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBC (廿月金)
    • Bảng mã:U+5178
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+1 nét)
    • Pinyin: Mián , Mín
    • Âm hán việt: Dân , Miên
    • Nét bút:フ一フ一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RVP (口女心)
    • Bảng mã:U+6C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao