Đọc nhanh: 民哥 (dân ca). Ý nghĩa là: dân ca.
民哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân ca
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民哥
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
民›