Đọc nhanh: 民主墙 (dân chủ tường). Ý nghĩa là: Bức tường Dân chủ (1978-1989), đặc biệt. trong phong trào dân chủ mùa xuân Bắc Kinh.
✪ 1. Bức tường Dân chủ (1978-1989), đặc biệt. trong phong trào dân chủ mùa xuân Bắc Kinh
Democracy Wall (1978-1989), esp. during the Beijing Spring democracy movement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民主墙
- 人民 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch.
- 人民 衷心 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch từ tận đáy lòng.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 人民 民主 政权
- Chính quyền dân chủ nhân dân
- 人民 享受 广泛 的 民主
- nhân dân được hưởng quyền dân chủ rộng rãi.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 中国 人民 已经 成为 自己 命运 的 主宰
- Nhân dân Trung Quốc đã trở thành lực lượng chi phối vận mệnh của chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
墙›
民›