Đọc nhanh: 民权县 (dân quyền huyện). Ý nghĩa là: Hạt Minquan ở Shangqiu 商丘 , Hà Nam.
✪ 1. Hạt Minquan ở Shangqiu 商丘 , Hà Nam
Minquan county in Shangqiu 商丘 [Shāng qiū], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民权县
- 人民 民主 政权
- Chính quyền dân chủ nhân dân
- 国家 权力 保障 公民权利
- Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.
- 如果 他们 有意 侵犯 被告 的 公民权利 就 不 一样 了
- Không nếu họ cố ý vi phạm quyền công dân của bị đơn.
- 凡 年满 十八岁 公民 都 有 选举权 与 被选举权
- tất cả mọi công dân đủ 18 tuổi đều có quyền bầu cử và ứng cử.
- 人民 有 表达意见 的 权利
- Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 各村 参加 集训 的 民兵 后天 到 县里 会 齐
- dân quân các làng tham gia huấn luyện ngày mốt tập trung về huyện.
- 他们 为 公民权利 而 奋斗
- Họ đấu tranh cho quyền công dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
权›
民›