Đọc nhanh: 民建联 (dân kiến liên). Ý nghĩa là: viết tắt cho 民主建 港協 進聯盟 | 民主建 港协 进联盟, liên minh Dân chủ vì sự cải thiện của Hồng Kông (DAB), đảng Hồng Kông ủng hộ Bắc Kinh.
民建联 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 民主建 港協 進聯盟 | 民主建 港协 进联盟, liên minh Dân chủ vì sự cải thiện của Hồng Kông (DAB), đảng Hồng Kông ủng hộ Bắc Kinh
abbr. for 民主建港協進聯盟|民主建港协进联盟, Democratic alliance for the betterment of Hong Kong (DAB), Hong Kong pro-Beijing party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民建联
- 军民联防
- quân và dân phối hợp phòng ngự.
- 民用建筑
- xây dựng dân dụng.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 国民经济 各 部门 是 互相 关联 互相 依存 的
- các ngành kinh tế quốc dân đều có liên quan với nhau và dựa vào nhau mà tồn tại
- 政府 采纳 人民 的 建议
- Chính phủ tiếp nhận kiến nghị của người dân.
- 工农联盟 是 我们 建成 社会主义 的 基石
- liên minh công nông là nền tảng để chúng ta xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
- 他 喜欢 在 聚会 中 介绍 自己 , 和 大家 建立联系
- Anh ấy thích giới thiệu bản thân trong các buổi tiệc để tạo dựng mối quan hệ với mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
建›
民›
联›