毬果 qiú guǒ
volume volume

Từ hán việt: 【cầu quả】

Đọc nhanh: 毬果 (cầu quả). Ý nghĩa là: Cơ quan sinh thực khí của các loại thực vật như tùng; bách... § Cũng viết là cầu quả 球果. ◎Như: tùng bách đích cầu quả ngoại quan ngận đặc thù; thường bị nhân môn kiểm thập hồi khứ quan thưởng 松柏的毬果外觀很特殊; 常被人們撿拾回去觀賞..

Ý Nghĩa của "毬果" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毬果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cơ quan sinh thực khí của các loại thực vật như tùng; bách... § Cũng viết là cầu quả 球果. ◎Như: tùng bách đích cầu quả ngoại quan ngận đặc thù; thường bị nhân môn kiểm thập hồi khứ quan thưởng 松柏的毬果外觀很特殊; 常被人們撿拾回去觀賞.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毬果

  • volume volume

    - 丙酮 bǐngtóng duì 强力胶 qiánglìjiāo méi 效果 xiàoguǒ

    - Axeton không hoạt động trên chất kết dính

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 结果 jiéguǒ 如何 rúhé 无悔 wúhuǐ

    - Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 地板 dìbǎn 上会 shànghuì yǒu 贝果 bèiguǒ

    - Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā de 果肉 guǒròu 很脆 hěncuì

    - Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.

  • volume volume

    - 遵守规则 zūnshǒuguīzé yǒu 必然 bìrán de 后果 hòuguǒ

    - Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 如果 rúguǒ shì 旁人 pángrén chū de 计策 jìcè 那么 nàme 其心 qíxīn zhū

    - Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ

  • volume volume

    - 丰硕 fēngshuò de 成果 chéngguǒ

    - thành quả to lớn

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 烟台 yāntái de 特产 tèchǎn shì 苹果 píngguǒ

    - Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:ノ一一フ一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUIJE (竹山戈十水)
    • Bảng mã:U+6BEC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp