Đọc nhanh: 毛里塔尼亚 (mao lí tháp ni á). Ý nghĩa là: Mô-ri-ta-ni; Mauritania.
✪ 1. Mô-ri-ta-ni; Mauritania
毛里塔尼亚非洲西北部国家,濒临大西洋公元1000年由柏柏尔人建立,15世纪后欧洲商人来此地进行贸易从19世纪早期开始,该地区被法国管辖直到1960年取得独立努尔克肖特为首都 和最大城市人口2,912,584 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛里塔尼亚
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 他 在 《 白毛女 》 里饰 大春
- anh ấy đóng vai Đại Xuân trong vở 'Bạch Mao Nữ'.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 其他 环节 都 没 问题 , 单单 这里 出 了 毛病
- các khâu khác đều không có vấn đề gì, chỉ riêng ở đây xảy ra sự cố.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
塔›
尼›
毛›
里›