Đọc nhanh: 茅利塔尼亚 (mao lợi tháp ni á). Ý nghĩa là: Mauritania (Tw).
✪ 1. Mauritania (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茅利塔尼亚
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
塔›
尼›
茅›