Đọc nhanh: 卡塔尼亚 (ca tháp ni á). Ý nghĩa là: Catania, Sicily.
卡塔尼亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Catania, Sicily
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡塔尼亚
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
卡›
塔›
尼›