Đọc nhanh: 毛利 (mao lợi). Ý nghĩa là: phần lãi gộp; lãi nguyên; lãi sô (mới trừ giá thành, chưa trừ phí tổn khác); nguyên lãi.
毛利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần lãi gộp; lãi nguyên; lãi sô (mới trừ giá thành, chưa trừ phí tổn khác); nguyên lãi
企业总收入中只除去成本而没有除去其他费用时的利润 (区别于'净利')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛利
- 没 毛病 , 干 就 完 了 , 奥利 给 !
- không có lỗi, làm thì xong rồi, cố lên
- 一毛不拔
- vắt chày ra nước; rán sành ra mỡ; keo kiệt vô cùng.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一切 都 顺利 , 请 不要 担心
- Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
毛›