Đọc nhanh: 内塔尼亚胡 (nội tháp ni á hồ). Ý nghĩa là: Benjamin Netanyahu (1949-), chính trị gia Likud Israel, thủ tướng 1996-1999 và từ 2009, Netanyahu (tên).
内塔尼亚胡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Benjamin Netanyahu (1949-), chính trị gia Likud Israel, thủ tướng 1996-1999 và từ 2009
Benjamin Netanyahu (1949-), Israeli Likud politician, prime minister 1996-1999 and from 2009
✪ 2. Netanyahu (tên)
Netanyahu (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内塔尼亚胡
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 你 想 去 胡志明市 旅游 还是 河内 旅游
- bạn muốn đi du lịch đến thành phố Hồ Chí Minh hay Hà Nội?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
内›
塔›
尼›
胡›