Đọc nhanh: 毛细现象 (mao tế hiện tượng). Ý nghĩa là: hiện tượng mao dẫn; tính mao dẫn.
毛细现象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiện tượng mao dẫn; tính mao dẫn
把直径很细的管子插到液体里,管内的液面上升或下降造成管内比管外的液面高或低的现象液体内聚力大于附着力时,管内液面下降,表面凸起;液体的内聚力小于附着力时, 管内液面上升,表面凹下吸墨纸吸墨水,灯心把油吸上来,都是毛细现象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛细现象
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 冷水 可以 收敛 毛细血管
- Nước lạnh có thể làm co mạch máu nhỏ.
- 习见 的 现象
- những hiện tượng thường thấy
- 他 发现 了 系统 的 毛病
- Anh ấy phát hiện lỗi hệ thống.
- 右手掌 肌肉 有 皮下 出血 现象
- Xuất huyết dưới da đến cơ ức đòn chũm bên phải.
- 他 的 形象 又 活 现在 我 眼前 了
- hình tượng anh ấy như sống lại trước mắt tôi.
- 你 现在 不用 轻声细语 的 了
- Bạn không cần phải thì thầm bây giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
现›
细›
象›