Đọc nhanh: 毛细管 (mao tế quản). Ý nghĩa là: mao mạch; mao tế quản, hiện tượng mao dẫn; tính mao dẫn.
毛细管 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mao mạch; mao tế quản
连接在小动脉和小静脉之间的最细小的血管,血液中的氧与细胞组织内的二氧化碳在毛细管里进行交换也叫毛细血管
✪ 2. hiện tượng mao dẫn; tính mao dẫn
直径特别细小的管子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛细管
- 这个 管儿 太细 了
- Cái ống này nhỏ quá.
- 我 的 眉毛 很 细
- Lông mày của tôi rất mảnh.
- 冷水 可以 收敛 毛细血管
- Nước lạnh có thể làm co mạch máu nhỏ.
- 枇杷 树叶子 上 有 许多 细毛
- lá cây tì bà có rất nhiều lông tơ.
- 人事管理 需要 细心
- Quản lý nhân sự cần phải cẩn thận.
- 我们 的 地毯 是 用 中国 纯羊毛 手工 织成 的 。 它们 富有 弹性 且 做工 精细
- Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.
- 他 是 个 妻管严 家里 事无巨细 全 由 老婆 说了算
- Anh là người “Sợ vợ”, mọi việc lớn nhỏ trong gia đình đều do vợ nói rồi tính
- 尽管 老师 一再强调 要 仔细 审题 , 他 还是 看错 了 一道 题
- Mặc dù giáo viên nhiều lần nhấn mạnh phải xem kỹ câu hỏi nhưng tôi vẫn hiểu nhầm một câu hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
管›
细›