Đọc nhanh: 毛线 (mao tuyến). Ý nghĩa là: len sợi; len đan. Ví dụ : - 一团毛线。 một nắm chỉ.. - 这儿的毛线颜色齐全,你要哪样的就有哪样的。 các màu len ở đây đủ cả, anh cần màu nào có màu ấy.. - 这件毛线衣再打几针该收口了吧? chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?
毛线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. len sợi; len đan
通常指羊毛纺成的线、也指羊毛和人造毛混合纺成的线或人造毛纺成的线
- 一团 毛线
- một nắm chỉ.
- 这儿 的 毛线 颜色 齐全 , 你 要 哪样 的 就 有 哪样 的
- các màu len ở đây đủ cả, anh cần màu nào có màu ấy.
- 这件 毛线衣 再 打 几针 该 收口 了 吧
- chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?
- 你 要 哪 样儿 颜色 的 毛线
- chị muốn len màu nào?
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛线
- 一团 毛线
- một nắm chỉ.
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 那有 几 绞 毛线
- Ở đó có mấy cuộn len.
- 把 毛线 缠成球
- Quấn sợi len thành quả bóng.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 毛线 质量 不错
- Sợi len chất lượng không tệ.
- 这种 毛线 色 太浅
- Màu của sợi len này quá nhạt.
- 这件 毛线衣 再 打 几针 该 收口 了 吧
- chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
线›