Đọc nhanh: 毛泽东思想 (mao trạch đông tư tưởng). Ý nghĩa là: tư tưởng Mao Trạch Đông.
毛泽东思想 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tư tưởng Mao Trạch Đông
马克思列宁主义的普遍真理和中国革命具体实践相结合而形成的思想体系,是以毛泽东为代表的中国共产党,在马克思列宁主义指导下,在半个多世纪中领导中国人民进行民主革命和社会 主义革命,社会主义建设的实践经验的结晶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛泽东思想
- 他 沉溺于 沉思 冥想
- Anh ấy đắm chìm vào suy nghĩ.
- 他 思前想后 最后 决定 去一趟 北京
- Sau khi suy nghĩ, cuối cùng anh quyết định đến Bắc Kinh.
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 他 思想 已中 了 毒
- Tư tưởng của anh ấy đã bị đầu độc.
- 更 高地 举起 马列主义 、 毛泽东思想 的 伟大旗帜
- giương cao lá cờ chủ nghĩa Mác-Lê, tư tưởng Mao Trạch Đông vĩ đại.
- 人 的 作风 与 思想感情 是 有 连带关系 的
- tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
思›
想›
毛›
泽›