Đọc nhanh: 毕尼奥夫带 (tất ni áo phu đới). Ý nghĩa là: Benioff zone (địa chất), còn được gọi là vùng Wadati-Benioff.
毕尼奥夫带 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Benioff zone (địa chất)
Benioff zone (geology)
✪ 2. còn được gọi là vùng Wadati-Benioff
also called Wadati-Benioff zone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毕尼奥夫带
- 我带 奥黛丽 去 那里
- Tôi phải đưa Audrey đến đó.
- 给 她 带 马里奥 兰沙 的 唱片
- Mang cho cô ấy một số Mario Lanza.
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 当 你 是 大人 带 你 坐 迪士尼 乐园 的 大型 游乐 设施
- Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
奥›
尼›
带›
毕›