Đọc nhanh: 沃克斯豪尔 (ốc khắc tư hào nhĩ). Ý nghĩa là: Vauxhall (thương hiệu xe hơi và thành phố của Anh).
沃克斯豪尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vauxhall (thương hiệu xe hơi và thành phố của Anh)
Vauxhall (English car brand and city)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沃克斯豪尔
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
尔›
斯›
沃›
豪›