Đọc nhanh: 毕尼奥夫 (tất ni áo phu). Ý nghĩa là: Hugo Benioff (1899-1968), nhà địa chấn học Caltech.
毕尼奥夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hugo Benioff (1899-1968), nhà địa chấn học Caltech
Hugo Benioff (1899-1968), Caltech seismologist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毕尼奥夫
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 我 就是 「 黑客帝国 1 」 结尾 时 的 尼奥
- Tôi là Neo trong màn thứ ba của Ma trận.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
奥›
尼›
毕›