毛条 máotiáo
volume volume

Từ hán việt: 【mao điều】

Đọc nhanh: 毛条 (mao điều). Ý nghĩa là: len lông cừu, len thô đã qua xử lý, len chải.

Ý Nghĩa của "毛条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毛条 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. len lông cừu, len thô đã qua xử lý

wool top, semiprocessed raw wool

✪ 2. len chải

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛条

  • volume volume

    - 肩膀 jiānbǎng shàng zhe 一条 yītiáo 毛巾 máojīn

    - Trên vai vắt một chiếc khăn mặt.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng bāo zhe 一条 yītiáo bái 毛巾 máojīn

    - Trên đầu quấn khăn lông trắng.

  • volume volume

    - zhè tiáo 毛巾 máojīn hěn 柔软 róuruǎn

    - Chiếc khăn này rất mềm mại.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng 这条 zhètiáo 毛巾 máojīn

    - trên đầu nó vấn khăn.

  • volume volume

    - qǐng gěi 一条 yītiáo 干净 gānjìng de 毛巾 máojīn

    - Đưa giúp tôi một chiếc khăn sạch.

  • volume volume

    - zhè tiáo 毛毯 máotǎn 非常 fēicháng 柔软 róuruǎn

    - Tấm thảm len này rất mềm mại.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 火烧眉毛 huǒshāoméimao de 事儿 shìer bié 这么 zhème 慢条斯理 màntiáosīlǐ de

    - đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ.

  • volume volume

    - 绝对 juéduì shì tiáo zuì 漂亮 piàoliàng de 金毛 jīnmáo 寻回 xúnhuí quǎn

    - Là chú chó săn lông vàng đáng yêu nhất mà bạn từng thấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao