Đọc nhanh: 毛条 (mao điều). Ý nghĩa là: len lông cừu, len thô đã qua xử lý, len chải.
毛条 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. len lông cừu, len thô đã qua xử lý
wool top, semiprocessed raw wool
✪ 2. len chải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛条
- 肩膀 上 搭 着 一条 毛巾
- Trên vai vắt một chiếc khăn mặt.
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 这 条 毛巾 很 柔软
- Chiếc khăn này rất mềm mại.
- 他 头上 箍 这条 毛巾
- trên đầu nó vấn khăn.
- 请 给 我 一条 干净 的 毛巾
- Đưa giúp tôi một chiếc khăn sạch.
- 这 条 毛毯 非常 柔软
- Tấm thảm len này rất mềm mại.
- 这是 火烧眉毛 的 事儿 , 别 这么 慢条斯理 的
- đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ.
- 那 绝对 是 条 最 漂亮 的 金毛 寻回 犬
- Là chú chó săn lông vàng đáng yêu nhất mà bạn từng thấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
毛›