Đọc nhanh: 毕业图案 (tất nghiệp đồ án). Ý nghĩa là: đồ án tốt nghiệp.
毕业图案 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ án tốt nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毕业图案
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 业经 呈报 在案
- đã trình báo và đưa vào hồ sơ.
- 他 今年 就要 毕业 了
- Anh ấy sẽ tốt nghiệp trong năm nay.
- 他 初中 毕业
- Anh ấy tốt nghiệp trung học cơ sở.
- 他们 在 毕业典礼 上 合影
- Bọn họ chụp ảnh chung tại lễ tốt nghiệp.
- 他 再 这样 下去 毕 不了 业
- Cậu ấy cứ lơ là như vậy thì đừng hòng tốt nghiệp.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 他 把 图案 缀 在 布上
- Anh ấy đã nối họa tiết lên vải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
图›
案›
毕›