Đọc nhanh: 毕业考试 (tất nghiệp khảo thí). Ý nghĩa là: Thi tốt nghiệp. Ví dụ : - 她毕业考试创作成绩优秀。 Cô ấy có kết quả thi tốt nghiệp môn văn xuất sắc.
毕业考试 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thi tốt nghiệp
- 她 毕业考试 创作 成绩优秀
- Cô ấy có kết quả thi tốt nghiệp môn văn xuất sắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毕业考试
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 今年 是 我 的 毕业 之 年
- Năm nay là năm tôi tốt nghiệp.
- 考完试 后 , 我们 就 初中 毕业 了
- Thi xong là chúng mình tốt nghiệp cấp hai rồi.
- 高中毕业 或 具有 同等学力 者 都 可以 报考
- những người tốt nghiệp trung học hoặc có học lực tương
- 我们 做作业 去 准备 考试
- Chúng tôi làm bài tập để chuẩn bị kỳ thi.
- 考试 完毕 , 他 很 开心
- Thi xong, anh ấy rất vui.
- 考试成绩 已经 评定 完毕
- Thành tích thi cử đã được đánh giá xong xuôi.
- 她 毕业考试 创作 成绩优秀
- Cô ấy có kết quả thi tốt nghiệp môn văn xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
毕›
考›
试›