Đọc nhanh: 毛够片 (mao hú phiến). Ý nghĩa là: băng gai băng xù.
毛够片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng gai băng xù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛够片
- 一片丹心
- một tấm lòng son
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 雪花儿 飘飘 , 我 抬头 仰视 天空 , 雪花 正像 一片片 茸毛 飘落 下来
- Những bông tuyết rung rinh, tôi ngước nhìn bầu trời, những bông tuyết đang rơi tựa như lông tơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
够›
毛›
片›