Đọc nhanh: 每周一次 (mỗi chu nhất thứ). Ý nghĩa là: mỗi tuần một lần. Ví dụ : - 我觉得每周一次的探视可能不足以 Tôi nghĩ chuyến thăm mỗi tuần một lần có lẽ là không đủ thời gian
每周一次 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỗi tuần một lần
once a week
- 我 觉得 每周 一次 的 探视 可能 不足以
- Tôi nghĩ chuyến thăm mỗi tuần một lần có lẽ là không đủ thời gian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 每周一次
- 他 每周 开支 一次 工资
- Anh ấy phát lương một lần mỗi tuần.
- 他 每周 去 一次 桑拿
- Anh ấy đi xông hơi một lần mỗi tuần.
- 她 每周 都 去 汗 蒸 一次
- Cô ấy đi xông hơi mỗi tuần một lần.
- 我 觉得 每周 一次 的 探视 可能 不足以
- Tôi nghĩ chuyến thăm mỗi tuần một lần có lẽ là không đủ thời gian
- 他们 的 菜单 每周 更新 一次
- Thực đơn của họ được cập nhật hàng tuần.
- 每周 召开 一次 注塑 部 出产 例会 , 不断 总结 工作 中 的 题目 , 提出 改善
- Họp định kỳ sản xuất của bộ phận ép nhựa được tổ chức mỗi tuần một lần để liên tục tổng kết những tồn tại trong công việc và đề xuất cải tiến.
- 每周 一次 的 脸部 护理 让 她 的 皮肤 更加 光滑
- Việc chăm sóc da mặt mỗi tuần giúp da cô ấy mịn màng hơn.
- 我 每周 都 去 做 一次 身体 按摩 , 感觉 非常 放松
- Tôi đi mát xa cơ thể mỗi tuần một lần và cảm thấy rất thư giãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
周›
次›
每›