Đọc nhanh: 每年一度 (mỗi niên nhất độ). Ý nghĩa là: mỗi năm một lần (hàng năm).
✪ 1. mỗi năm một lần (hàng năm)
once a year (every year)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 每年一度
- 童年 像 一个 七彩 的 沙滩 , 欢乐 的 你 我 他 每天 都 在 拾贝
- tuổi thơ giống như một bãi biển đầy màu sắc, cậu, tớ, cậu ấy, vui vẻ nhặt vỏ sò mỗi ngày.
- 本年度 的 盈利 将 与 上 一 年度 的 亏损 相抵
- Lợi nhuận của năm tài chính này sẽ được bù đắp bằng khoản lỗ của năm tài chính trước đó.
- 我 每年 都 去 做 一次 体检
- Tôi đi kiểm tra sức khỏe mỗi năm một lần.
- 委员会 每年 改选 一次
- ban chấp hành mỗi năm được bầu lại một lần.
- 他 平静 地 度过 每 一天
- Anh ấy trải qua mỗi ngày một cách yên bình.
- 世界杯 每 四年 举行 一次
- World Cup được tổ chức mỗi bốn năm một lần.
- 作为 一个 传统节日 , 中国 每年 都 要 庆祝 中秋节
- Là một lễ hội truyền thống, Trung Quốc tổ chức Tết Trung thu hàng năm.
- 他 每年 赚 一亿 块钱
- Anh ấy kiếm được một trăm triệu mỗi năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
年›
度›
每›