Đọc nhanh: 每日新闻 (mỗi nhật tân văn). Ý nghĩa là: Mainichi Shimbun, nhật báo Nhật Bản.
每日新闻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mainichi Shimbun, nhật báo Nhật Bản
Mainichi Shimbun, a Japanese daily newspaper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 每日新闻
- 新闻 网站 每日 更新
- Website tin tức cập nhật hàng ngày.
- 每日 新闻 以及 周末 新闻 主播
- Phóng viên hàng ngày và báo cáo cuối tuần
- 他 每天 都 看 新闻
- Anh ấy xem thời sự hàng ngày.
- 我 每天 阅读 新闻
- Tôi đọc tin tức mỗi ngày.
- 我 每天 早上 都 看 新闻
- Tôi xem tin tức mỗi sáng.
- 新闻 被 广播 到 每个 角落
- Tin tức được truyền bá đến mọi ngóc ngách.
- 我们 每天 都 看 新闻 联播节目
- Mỗi ngày chúng tôi đều xem chương trình tân văn liên bố
- 他 所谓 的 新闻 , 我 早就 知道 了
- " Tin tức " mà anh ấy nói, tôi đã biết từ lâu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
日›
每›
闻›