每日新闻 měi rì xīnwén
volume volume

Từ hán việt: 【mỗi nhật tân văn】

Đọc nhanh: 每日新闻 (mỗi nhật tân văn). Ý nghĩa là: Mainichi Shimbun, nhật báo Nhật Bản.

Ý Nghĩa của "每日新闻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

每日新闻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mainichi Shimbun, nhật báo Nhật Bản

Mainichi Shimbun, a Japanese daily newspaper

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 每日新闻

  • volume volume

    - 新闻 xīnwén 网站 wǎngzhàn 每日 měirì 更新 gēngxīn

    - Website tin tức cập nhật hàng ngày.

  • volume volume

    - 每日 měirì 新闻 xīnwén 以及 yǐjí 周末 zhōumò 新闻 xīnwén 主播 zhǔbō

    - Phóng viên hàng ngày và báo cáo cuối tuần

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu kàn 新闻 xīnwén

    - Anh ấy xem thời sự hàng ngày.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 阅读 yuèdú 新闻 xīnwén

    - Tôi đọc tin tức mỗi ngày.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu kàn 新闻 xīnwén

    - Tôi xem tin tức mỗi sáng.

  • volume volume

    - 新闻 xīnwén bèi 广播 guǎngbō dào 每个 měigè 角落 jiǎoluò

    - Tin tức được truyền bá đến mọi ngóc ngách.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 每天 měitiān dōu kàn 新闻 xīnwén 联播节目 liánbōjiémù

    - Mỗi ngày chúng tôi đều xem chương trình tân văn liên bố

  • volume volume

    - 所谓 suǒwèi de 新闻 xīnwén 早就 zǎojiù 知道 zhīdào le

    - " Tin tức " mà anh ấy nói, tôi đã biết từ lâu rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+2 nét)
    • Pinyin: Měi , Mèi
    • Âm hán việt: Mai , Môi , Mỗi
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OWYI (人田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn , Vặn
    • Nét bút:丶丨フ一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSSJ (中尸尸十)
    • Bảng mã:U+95FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao