Đọc nhanh: 母难日 (mẫu nan nhật). Ý nghĩa là: sinh nhật (cũ).
母难日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh nhật (cũ)
(old) birthday
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母难日
- 汉语 比 日语 难
- Tiếng Hán khó hơn tiếng Nhật.
- 父母 日夜 守护 在 他 的 床边
- Cha mẹ ngày đêm túc trực bên giường anh ấy.
- 母亲 的 痴呆 日益严重
- Bệnh Alzheimer của mẹ ngày càng nặng.
- 解放前 穷人 的 日子 真 难过
- trước giải phóng, đời sống của dân nghèo rất chật vật.
- 他 父母 很 可能 给 他 严格执行 每日 日程
- Cha mẹ của anh ấy rất có thể đã giữ cho anh ấy một lịch trình hàng ngày nghiêm ngặt.
- 朝夕相处 的 日子 令人难忘
- Những ngày gắn bó thật khó quên.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
- 他 的 日子 很 难过
- Đời sống của anh ấy rất chật vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
母›
难›