毒剂弹 dújì dàn
volume volume

Từ hán việt: 【độc tễ đạn】

Đọc nhanh: 毒剂弹 (độc tễ đạn). Ý nghĩa là: đạn khí.

Ý Nghĩa của "毒剂弹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毒剂弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đạn khí

gas projectile

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒剂弹

  • volume volume

    - 下毒手 xiàdúshǒu

    - hạ độc thủ; ra tay độc ác.

  • volume volume

    - 受伤 shòushāng de 手指 shǒuzhǐ jìn zài 消毒剂 xiāodújì 浸泡 jìnpào 出来 chūlái

    - Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.

  • volume volume

    - 大蒜 dàsuàn shì 非常 fēicháng hǎo de shā 毒剂 dújì

    - Tỏi là loại thuốc diệt khuẩn rất tốt.

  • volume volume

    - 解毒剂 jiědújì 一种 yīzhǒng 药物 yàowù 复合 fùhé 以前 yǐqián 用于 yòngyú 解毒 jiědú

    - "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."

  • volume volume

    - 消毒剂 xiāodújì 灭杀 mièshā 细菌 xìjūn

    - Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.

  • volume volume

    - 茄碱 jiājiǎn shì 一种 yīzhǒng 强效 qiángxiào 毒药 dúyào jiān 致幻剂 zhìhuànjì

    - Solanin là một chất độc mạnh và gây ảo giác.

  • volume volume

    - 体内 tǐnèi 有致 yǒuzhì 剂量 jìliàng de lín

    - Cô ấy có nồng độ Ritalin độc hại trong hệ thống của mình.

  • volume volume

    - gěi 注射 zhùshè le 剧毒 jùdú 剂量 jìliàng 足以 zúyǐ 致命 zhìmìng

    - Tôi đã tiêm cho anh ta một liều độc dược cực độc gây chết người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao