Đọc nhanh: 毒剂弹 (độc tễ đạn). Ý nghĩa là: đạn khí.
毒剂弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạn khí
gas projectile
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒剂弹
- 下毒手
- hạ độc thủ; ra tay độc ác.
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 大蒜 是 非常 好 的 杀 毒剂
- Tỏi là loại thuốc diệt khuẩn rất tốt.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 茄碱 是 一种 强效 毒药 兼 致幻剂
- Solanin là một chất độc mạnh và gây ảo giác.
- 她 体内 有致 毒 剂量 的 利 他 林
- Cô ấy có nồng độ Ritalin độc hại trong hệ thống của mình.
- 我 给 他 注射 了 剧毒 剂量 足以 致命
- Tôi đã tiêm cho anh ta một liều độc dược cực độc gây chết người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
弹›
毒›