Đọc nhanh: 毒气弹 (độc khí đạn). Ý nghĩa là: lựu đạn hơi độc, vỏ khí độc, đạn hơi độc; bơm hơi độc.
毒气弹 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lựu đạn hơi độc
poison gas grenade
✪ 2. vỏ khí độc
poison gas shell
✪ 3. đạn hơi độc; bơm hơi độc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒气弹
- 毒气 使人 窒息而死
- Khí độc khiến người ta bị ngạt thở mà chết.
- 气囊 会自 动弹 出
- Túi khí sẽ tự động bật ra.
- 检测 到 了 沙林 毒气 残留
- Nó cho kết quả dương tính với dư lượng sarin.
- 煤气中毒 是 由 一氧化碳 引起 的
- Ngộ độc khí gas là do carbon monoxide gây ra.
- 篮球 没气 了 , 弹 不 起来
- Quả bóng rổ hết hơi rồi, không bật lên được.
- 煤气中毒 的 征象 是 头痛 、 恶心 和 心跳 加速 等
- triệu chứng trúng độc hơi ga là đau đầu, buồn nôn, tim đập nhanh.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 他 是 在 这 做 沙林 毒气 吗
- Anh ta làm sarin ở đây à?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
毒›
气›