Đọc nhanh: 母系制度 (mẫu hệ chế độ). Ý nghĩa là: chế độ mẫu hệ.
母系制度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chế độ mẫu hệ
原始社会中,婚姻为招婿制,所生子女属母方,称为"母系制度"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母系制度
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 他 研究 资本主义 制度
- Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 你 就 像 被 黑客帝国 里 的 母体 控制 了 一样
- Bạn đang được lai tạo giống như Ma trận.
- 维系 旧 制度 的 支柱 已经 消失 了
- Trụ cột duy trì hệ thống cũ đã biến mất.
- 公司 决定 严格 制度
- Công ty quyết định thắt chặt chế độ.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
度›
母›
系›