Đọc nhanh: 典章制度 (điển chương chế độ). Ý nghĩa là: quy chế pháp luật.
典章制度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy chế pháp luật
古代的法令规范
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 典章制度
- 国家 制定 了 新 典章
- Quốc gia đã ban hành quy định mới.
- 规章制度
- hệ thống điều lệ
- 更 定 规章制度
- sửa đổi chế độ quy tắc
- 学校 制订 了 新 的 规章制度
- Trường học đã lập ra quy chế mới.
- 公司 规章制度 由 人事部 制定
- Quy định công ty được phòng nhân sự thiết lập.
- 重新 厘定 规章制度
- chỉnh lý lại các quy chế, chế độ.
- 他 厘定 了 新 的 规章制度
- Anh ta chỉnh lý các quy định và chế độ mới.
- 旧 的 规章制度 要 一概 废弃
- Những quy tắc điều lệ cũ nên bãi bỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
制›
度›
章›