父系制度 fùxì zhìdù
volume volume

Từ hán việt: 【phụ hệ chế độ】

Đọc nhanh: 父系制度 (phụ hệ chế độ). Ý nghĩa là: chế độ phụ hệ.

Ý Nghĩa của "父系制度" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

父系制度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chế độ phụ hệ

由父亲或长子为家长或族长的制度

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 父系制度

  • volume volume

    - 父系 fùxì 家族制度 jiāzúzhìdù

    - chế độ gia tộc phụ hệ

  • volume volume

    - 母系 mǔxì 家族制度 jiāzúzhìdù

    - Chế độ gia tộc mẫu hệ.

  • volume volume

    - 严格 yángé 交接班 jiāojiēbān 制度 zhìdù 上班 shàngbān 下班 xiàbān 不接 bùjiē

    - Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ

  • volume volume

    - 反对 fǎnduì 专制制度 zhuānzhìzhìdù

    - Anh ấy phản đối chế độ chuyên chế độc tài.

  • volume volume

    - 健全 jiànquán 生产 shēngchǎn 责任 zérèn 制度 zhìdù

    - hoàn thiện chế độ trách nhiệm đối với sản phẩm.

  • volume volume

    - 维系 wéixì jiù 制度 zhìdù de 支柱 zhīzhù 已经 yǐjīng 消失 xiāoshī le

    - Trụ cột duy trì hệ thống cũ đã biến mất.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn 总是 zǒngshì 教导 jiàodǎo 他输 tāshū le yào yǒu 风度 fēngdù

    - Cha anh luôn dạy anh phải lịch thiệp ngay cả khi anh thua.

  • - 人事 rénshì 经理 jīnglǐ 制定 zhìdìng le 公司 gōngsī de 员工 yuángōng 管理制度 guǎnlǐzhìdù

    - Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+0 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Fù
    • Âm hán việt: Phụ , Phủ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CK (金大)
    • Bảng mã:U+7236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+1 nét)
    • Pinyin: Jì , Xì
    • Âm hán việt: Hệ
    • Nét bút:ノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVIF (竹女戈火)
    • Bảng mã:U+7CFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao