Đọc nhanh: 殊域周咨录 (thù vực chu tư lục). Ý nghĩa là: Hồ sơ của triều đại nhà Minh (1574) về thăm dò và quan hệ đối ngoại.
殊域周咨录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồ sơ của triều đại nhà Minh (1574) về thăm dò và quan hệ đối ngoại
Ming dynasty record (1574) of exploration and foreign relations
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殊域周咨录
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
咨›
域›
录›
殊›