Đọc nhanh: 母乳化奶粉 (mẫu nhũ hoá nãi phấn). Ý nghĩa là: sữa bột trẻ em.
母乳化奶粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sữa bột trẻ em
infant formula
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母乳化奶粉
- 听 装 奶粉
- sữa bột đóng hộp
- 莉迪亚肯 母乳喂养 他 真 好
- Thật tuyệt khi Lydia đang cho anh ta bú.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 我 有 瓶装 母乳
- Tôi có sữa mẹ đóng chai.
- 婴儿 靠 乳 吃奶
- Em bé dựa vào vú để uống sữa.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 牛奶 可 制成 凝乳
- Sữa có thể được chế biến thành đông đặc.
- 母乳 是 婴儿 最好 的 营养
- Sữa mẹ là sự nuôi dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
化›
奶›
母›
粉›