死不瞑目 sǐbùmíngmù
volume volume

Từ hán việt: 【tử bất minh mục】

Đọc nhanh: 死不瞑目 (tử bất minh mục). Ý nghĩa là: chết nhưng không chịu nhắm mắt (thành ngữ); chết với một sự than phiền còn lại.

Ý Nghĩa của "死不瞑目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

死不瞑目 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chết nhưng không chịu nhắm mắt (thành ngữ); chết với một sự than phiền còn lại

dead but will not close the eyes (idiom); to die with a remaining grievance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死不瞑目

  • volume volume

    - 万死不辞 wànsǐbùcí

    - chết muôn lần vẫn không từ.

  • volume volume

    - 不管怎么 bùguǎnzěnme quàn dōu 开口 kāikǒu

    - Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.

  • volume volume

    - 不达 bùdá 目的 mùdì 不止 bùzhǐ

    - không đạt được mục đích thì không dừng lại.

  • volume volume

    - 死不瞑目 sǐbùmíngmù

    - chết không nhắm mắt.

  • volume volume

    - 值得 zhíde wèi 这样 zhèyàng de 小数目 xiǎoshùmù 斤斤计较 jīnjīnjìjiào

    - Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目行动 mángmùxíngdòng

    - Đừng hành động mù quáng.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 盲目 mángmù 摔打 shuāidá

    - Không thể đánh rơi một cách mù quáng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目 mángmù 仿效 fǎngxiào 他人 tārén

    - Đừng mù quáng bắt chước người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:一ノフ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6B7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Méng , Mián , Miàn , Míng , Mǐng
    • Âm hán việt: Minh , Miên , Miễn
    • Nét bút:丨フ一一一丶フ丨フ一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUBAC (月山月日金)
    • Bảng mã:U+7791
    • Tần suất sử dụng:Trung bình