瞑目 míngmù
volume volume

Từ hán việt: 【minh mục】

Đọc nhanh: 瞑目 (minh mục). Ý nghĩa là: nhắm mắt. Ví dụ : - 死不瞑目。 chết không nhắm mắt.

Ý Nghĩa của "瞑目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瞑目 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhắm mắt

闭上眼睛 (多指人死时心中没有牵挂)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 死不瞑目 sǐbùmíngmù

    - chết không nhắm mắt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞑目

  • volume volume

    - 不达 bùdá 目的 mùdì 不止 bùzhǐ

    - không đạt được mục đích thì không dừng lại.

  • volume volume

    - 死不瞑目 sǐbùmíngmù

    - chết không nhắm mắt.

  • volume volume

    - 黑帮 hēibāng 头目 tóumù

    - bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目乐观 mángmùlèguān

    - đừng để vui quá mất khôn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目行动 mángmùxíngdòng

    - Đừng hành động mù quáng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目 mángmù 追求 zhuīqiú 数字 shùzì

    - không nên mù quáng chạy theo số lượng.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 盲目 mángmù 摔打 shuāidá

    - Không thể đánh rơi một cách mù quáng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目 mángmù 仿效 fǎngxiào 他人 tārén

    - Đừng mù quáng bắt chước người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Méng , Mián , Miàn , Míng , Mǐng
    • Âm hán việt: Minh , Miên , Miễn
    • Nét bút:丨フ一一一丶フ丨フ一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUBAC (月山月日金)
    • Bảng mã:U+7791
    • Tần suất sử dụng:Trung bình