Đọc nhanh: 左道旁门 (tả đạo bàng môn). Ý nghĩa là: tà đạo; tà thuyết; bàng môn tà đạo.
左道旁门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tà đạo; tà thuyết; bàng môn tà đạo
指不正派的宗教派别,也借用在学术上也说旁门左道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左道旁门
- 左道旁门
- tà đạo; tà thuyết
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 他 用 歪门邪道
- Anh ta dùng cách bất chính.
- 这场 戏 , 你 该 从 左边 的 旁门 上
- Vở kịch này, anh nên đi ra từ cửa bên trái.
- 惯常 出门 的 人 , 知道 旅途 上 的 许多 不便
- những người hay đi ra ngoài, biết có rất nhiều bất tiện trên đường đi.
- 他 在 这 门道 上 有 天赋
- Anh ấy có năng khiếu trong kỹ thuật này.
- 农业 增产 的 门道 很多
- có rất nhiều cách thức để nâng cao sản xuất nông nghiệp.
- 卡门 知道 我 吻 了 你
- Carmen biết rằng tôi đã hôn bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
左›
旁›
道›
门›
con đường bất chính
tà thuyết; dị đoan; tà đạo; bàng môn tà đạo; nguỵ đạo
đường ngang ngõ tắt
hoạn lộ thênh thang; con đường thênh thang; tiền đồ tươi sáng
phương pháp duy nhất; cách giải quyết độc nhất vô nhị; phương pháp tốt nhất; chỉ một con đường (từ chuyên dùng trong Phật giáo,'不二' không phải hai hướng cực đoan,'法门'chỉ con đường tu hành để đắc đạo. Ý là, phương pháp quan sát sự vật là không được nh
(nghĩa bóng) con đường rộng mở((văn học)) con đường qua Yangguan 陽關 | 阳关tương lai tươi sáng
cách duy nhất; đường duy nhất