Đọc nhanh: 邪道 (tà đạo). Ý nghĩa là: tà đạo; bất chính; ma đạo; đạo tà; đường tà đạo.
邪道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tà đạo; bất chính; ma đạo; đạo tà; đường tà đạo
(邪道儿) 不正当的生活道路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邪道
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 他 用 歪门邪道
- Anh ta dùng cách bất chính.
- 邪魔外道
- tà đạo
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 一道 工作
- Cùng làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
道›
邪›